5/5 - (100 bình chọn)

Trong quá trình tính toán giá trị hàng hóa, dịch vụ, không ít kế toán và doanh nghiệp gặp khó khăn khi cần xác định phần thuế giá trị gia tăng (VAT) đã nằm trong tổng giá. Khi giá đã bao gồm thuế, việc áp dụng công thức tính VAT ngược sẽ giúp nhanh chóng tách được phần thuế và giá chưa thuế một cách chính xác. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính VAT ngược, công thức áp dụng và ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung và thực hiện.

VAT ngược là gì?

công thức tính vat ngược

VAT ngược là gì?

Thuế giá trị gia tăng (VAT – Value Added Tax) là loại thuế gián thu được tính trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa hoặc dịch vụ trong toàn bộ quá trình từ sản xuất đến tiêu dùng. Người bán có trách nhiệm cộng phần thuế này vào giá bán và nộp lại cho cơ quan thuế, trong khi người mua chính là đối tượng chịu thuế cuối cùng.

VAT ngược, còn gọi là giá chưa thuế, là giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ trước khi cộng thêm phần VAT. Khi một mức giá đã bao gồm thuế được đưa ra, người bán hoặc kế toán cần tách phần thuế ra khỏi tổng giá trị đó để xác định số tiền VAT cụ thể. Lúc này, công thức tính VAT ngược sẽ được áp dụng để xác định số tiền thuế nằm trong tổng giá đã bao gồm VAT.

Cách tính thuế VAT

Có 2 cách tính thuế VAT bao gồm: Cách tính VAT ngược và cách tính VAT xuôi.

công thức tính vat ngược

Cách tính thuế VAT

Cách tính VAT ngược

Khi giá bán đã bao gồm thuế VAT, bạn cần tách phần thuế ra để biết chính xác giá trị hàng hóa trước thuế và số tiền thuế tương ứng. Trong trường hợp này, công thức tính VAT ngược được áp dụng như sau:

– Giá chưa thuế = Giá đã gồm VAT / (1 + Thuế suất VAT)
– Tiền VAT = Giá chưa thuế x Thuế suất VAT

Trong đó:

  • Giá đã gồm VAT là tổng số tiền người mua thanh toán, đã bao gồm phần thuế.
  • Thuế suất VAT là tỷ lệ phần trăm áp dụng theo quy định (thường là 10% hoặc 5%).

Cách tính VAT xuôi

Khi giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ chưa bao gồm VAT, bạn cần cộng thêm phần thuế vào giá gốc. Việc tính thuế VAT xuôi được thực hiện theo hai phương pháp chính, tùy vào từng đối tượng kinh doanh:

– Phương pháp khấu trừ thuế
– Phương pháp trực tiếp trên giá trị gia tăng

Công thức chung: Thuế VAT = Giá tính thuế x Thuế suất VAT

Lưu ý:

  • Phương pháp khấu trừ áp dụng cho doanh nghiệp đủ điều kiện khấu trừ đầu vào.
  • Phương pháp trực tiếp thường dùng cho hộ cá thể hoặc doanh nghiệp nhỏ không đáp ứng điều kiện kê khai khấu trừ.

Các mức thuế suất thuế GTGT hiện hành

Hiện nay, thuế giá trị gia tăng (GTGT) tại Việt Nam được áp dụng theo nhiều mức khác nhau, phụ thuộc vào tính chất hàng hóa, dịch vụ. Dưới đây là các mức thuế suất chính theo quy định:

công thức tính vat ngược

Các mức thuế suất thuế giá trị gia tăng

1. Mức thuế suất 0%

Thuế suất 0% chủ yếu áp dụng cho các hoạt động liên quan đến xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ, bao gồm cả vận tải quốc tế và các dịch vụ tiêu dùng bên ngoài lãnh thổ Việt Nam hoặc trong khu phi thuế quan.

Tuy nhiên, có một số loại hình dịch vụ không được hưởng mức 0%, dù có yếu tố nước ngoài, chẳng hạn như:

  • Tái bảo hiểm ra nước ngoài
  • Cấp tín dụng, tài chính phái sinh
  • Chuyển nhượng vốn
  • Dịch vụ viễn thông, bưu chính ra nước ngoài

Ngoài ra, một số hàng hóa không chịu thuế trong nước khi xuất khẩu cũng không được áp dụng thuế suất 0%.

2. Mức thuế suất 5%

Đây là mức thuế ưu đãi áp dụng cho nhiều nhóm hàng hóa, dịch vụ thiết yếu, có vai trò quan trọng đối với đời sống và sản xuất. Một số ví dụ tiêu biểu gồm:

  • Nước sạch sử dụng trong sinh hoạt, sản xuất
  • Quặng, phân bón, thuốc trừ sâu
  • Sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản chưa qua chế biến
  • Đường và phụ phẩm từ sản xuất đường
  • Thiết bị và vật tư y tế, thuốc chữa bệnh
  • Giáo cụ dùng trong giảng dạy
  • Hoạt động văn hóa, biểu diễn nghệ thuật, chiếu phim
  • Nhà ở xã hội thuộc chính sách ưu đãi của nhà nước

Mức thuế 5% được áp dụng để khuyến khích tiêu dùng trong nước và hỗ trợ các lĩnh vực quan trọng.

3. Mức thuế suất 10%

Đây là mức thuế chuẩn được áp dụng phổ biến nhất, dành cho phần lớn hàng hóa và dịch vụ không thuộc diện ưu đãi 0% hoặc 5%.

Ví dụ:

  • Hàng hóa tiêu dùng thông thường
  • Các loại dịch vụ như ăn uống, lưu trú, du lịch, vận tải nội địa
  • Các sản phẩm công nghiệp sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu

Mức thuế này phản ánh thuế suất trung bình đối với các hoạt động thương mại và dịch vụ phổ thông.

4. Mức thuế suất 8% (giảm thuế tạm thời)

Theo Nghị quyết 142/2024/QH15, nhằm hỗ trợ nền kinh tế sau đại dịch, Chính phủ đã áp dụng mức thuế GTGT 8% (thay vì 10%) cho phần lớn hàng hóa, dịch vụ thuộc nhóm chịu thuế 10% – thời gian áp dụng đến hết ngày 31/12/2024.

Tuy nhiên, một số lĩnh vực không được hưởng mức giảm này, bao gồm:

  • Viễn thông, công nghệ thông tin
  • Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán
  • Dịch vụ kinh doanh bất động sản
  • Các sản phẩm công nghiệp nặng, kim loại, khoáng sản
  • Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt như rượu, bia, thuốc lá, ô tô…

Chính sách thuế 8% chỉ áp dụng cho những đơn vị có đủ điều kiện và đúng nhóm hàng hóa, dịch vụ được quy định.

Các trường hợp phổ biến cần áp dụng cách tính VAT ngược

công thức tính vat ngược

Các trường hợp cần áp dụng cách tính VAT ngược

Phương pháp tính thuế giá trị gia tăng (VAT) theo chiều ngược là cách tách phần thuế ra khỏi giá đã bao gồm VAT – thường được sử dụng khi không có sẵn giá trị trước thuế. Cách tính này giúp xác định rõ số thuế GTGT phải nộp trong nhiều tình huống thực tế. Dưới đây là những trường hợp thường xuyên phải áp dụng công thức tính VAT ngược:

  1. Hoạt động kinh doanh dịch vụ cầm đồ: Trong lĩnh vực cầm đồ, giá dịch vụ thường được niêm yết trọn gói đã bao gồm thuế GTGT. Để xác định đúng phần thuế phải nộp, kế toán thường áp dụng công thức tính VAT ngược để tách giá trị thuế từ tổng giá trị thanh toán.
  2. Các tour du lịch trọn gói: Khi lập hóa đơn và kê khai thuế, doanh nghiệp cần bóc tách phần thuế bằng cách sử dụng phương pháp tính VAT ngược nhằm xác định doanh thu trước thuế và thuế GTGT phải nộp.
  3. Bán sách có thuế GTGT: Mặc dù một số loại sách không chịu thuế, vẫn có nhiều trường hợp sách phải tính thuế GTGT (không thuộc diện miễn thuế). Giá bìa in sẵn đã bao gồm thuế, vì vậy cần áp dụng tính thuế ngược để xác định phần thuế GTGT trong giá bán.
  4. Vé có sẵn chứng từ thanh toán: như vé số, vé tàu xe, vé xem phim, hóa đơn cước vận chuyển… thường đã bao gồm VAT. Trong những trường hợp này, việc áp dụng công thức tính VAT ngược giúp doanh nghiệp xác định chính xác giá trị thuế GTGT phải hạch toán.

Xem thêm: Tổng hợp và hướng dẫn cách tính giờ tăng ca năm 2025

Tìm hiểu cách tính lương bảo hiểm thất nghiệp 

=> Việc nắm vững công thức tính VAT ngược là kỹ năng cần thiết trong công tác kế toán và quản lý tài chính doanh nghiệp. Nó giúp xác định đúng giá trị thuế GTGT đầu ra, hỗ trợ lập hóa đơn, đối chiếu số liệu và hoàn thiện báo cáo thuế một cách minh bạch. Hy vọng với hướng dẫn trên, bạn có thể áp dụng linh hoạt trong công việc và tránh những sai sót không đáng có khi xử lý các khoản giá đã bao gồm VAT.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *