Dịch vụ kế toán Hải PhòngBảng cân đối kế toán tài sản và nguồn vốn là nghiệp vụ mà bất cứ nhà quản trị nào cũng cần phải quan tâm để kiểm soát tình trạng tài chính của doanh nghiệp. Hãy theo dõi bài viết sau đây của kế toán Thái để biết thêm các khái niệm và kỹ thuật phân tích bảng cân đối kế toán chuẩn nhất nhé!
> Xem thêm: Mẫu biên bản đánh giá lại tài sản cố định

Bảng cân đối kế toán là một báo cáo tài chính thể hiện tổng hợp tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể. Bảng cân đối kế toán bao gồm thông tin về tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của công ty. Bảng cân đối kế toán là công cụ đánh giá tài chính quan trọng để kiểm tra sức khỏe tài chính của công ty và đưa ra quyết định kinh doanh hợp lý.
Cùng với báo cáo thu nhập và báo cáo lưu chuyển tiền tệ, bảng cân đối kế toán tạo thành nền tảng toàn diện cho báo cáo tài chính của công ty.
Đối với các cổ đông và nhà đầu tư tiềm năng, điều quan trọng là phải hiểu cấu trúc của bảng cân đối kế toán, cách diễn giải và các nguyên tắc cơ bản để phân tích. Bằng cách hiểu thông tin được trình bày trong bảng cân đối kế toán, các bên liên quan sẽ có thể hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của công ty và đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
> Xem thêm: Lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Ví dụ về bảng cân đối kế toán

Phân tích bảng cân đối kế toán là một phần quan trọng trong quá trình đánh giá tình hình tài chính của công ty. Phân tích tỷ số tài chính là một trong các kỹ thuật được ứng dụng nhiều nhất để đánh giá được bảng cân đối kế toán. Các công thức tính toán tỷ số tài chính sẽ giúp các nhà quản trị có cái nhìn tổng quan hơn về tình hình kinh doanh của công ty.
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) thực sự là một trong những tỷ lệ quan trọng, đặc biệt khi nói về khả năng đảm bảo thanh toán nợ và mức độ đòn bẩy tài chính. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) được tính bằng cách chia tổng số tiền nợ của công ty cho vốn chủ sở hữu. Nếu tỷ lệ này thấp hơn 2.0 nghĩa là công ty sử dụng ít tiền vay so với vốn sở hữu thì thường được coi là tích cực vì tạo ra sự ổn định trong tình hình tài chính.
Ví dụ về Walmart cho thấy tỷ lệ D/E là 1,84. Điều này có nghĩa là công ty có 1,84 đô la nợ trên mỗi đô la giá trị vốn chủ sở hữu. Với mức tỷ lệ này, có vẻ như công ty không sử dụng quá nhiều đòn bẩy tài chính và có tình hình tài chính ổn định. Độ lớn của giá trị vốn chủ sở hữu (hơn 83.2$) cũng cho thấy Walmart có tài sản đủ lớn để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.
> Xem thêm: Dịch vụ thành lập doanh nghiệp
Bảng cân đối kế toán tài sản và nguồn vốn có thể cho bạn biết điều gì?
Sau đây chúng tôi sẽ chia sẻ một số chỉ số quan trọng mà doanh nghiệp cần biết trong khi phân tích bảng cân đối kế toán:
Thanh khoản (Tỷ lệ thanh khoản hiện tại)
Tỷ lệ thanh khoản thể hiện khả năng của công ty trong việc đảm bảo các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn thông qua tài sản hiện tại. Đây là một thước đo quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán và ổn định tài chính ngắn hạn của công ty.
Tỷ lệ thanh khoản hiện tại: Tài sản hiện tại / Nợ phải trả
Để xác định tỷ lệ thanh khoản hiện tại, chúng ta cần tìm thông tin về tài sản hiện tại và nợ ngắn hạn trong bảng cân đối kế toán. Sau đó, doanh nghiệp cần tiến hành chia tổng tài sản hiện tại cho tổng nợ ngắn hạn để tính tỷ lệ. Khi tỷ lệ này vượt quá 1 hoặc gần 1, điều đó cho thấy công ty có khả năng trả nợ và duy trì hoạt động một cách ổn định. Tuy nhiên, việc đánh giá tỷ lệ này còn cần dựa trên chỉ số trung bình ngành.
Điều quan trọng cần lưu ý là tỷ lệ hiện tại cao không nhất thiết có nghĩa là một công ty lành mạnh về mặt tài chính vì lượng tiền mặt dư thừa có thể cho thấy việc sử dụng các nguồn lực không hiệu quả. Tương tự như vậy, tỷ lệ thanh toán hiện hành thấp không phải lúc nào cũng là một dấu hiệu tiêu cực vì một số ngành yêu cầu mức thanh khoản thấp hơn.
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu là một chỉ số quan trọng để hiểu cơ cấu tài chính của công ty. Bằng cách so sánh tổng nợ của công ty với vốn chủ sở hữu, nhà quản trị sẽ có cái nhìn về mức độ phụ thuộc vào vốn vay của doanh nghiệp để tài trợ cho hoạt động kinh doanh.
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu: Nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu
Để đọc bảng cân đối kế toán, doanh nghiệp hãy tìm tổng nợ phải trả và phần vốn chủ sở hữu của cổ đông rồi chia tổng nợ phải trả cho vốn chủ sở hữu của cổ đông để có Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu. Ví dụ: nếu một công ty có khoản nợ phải trả là 500.000 đô la và 1.000.000 đô la trong vốn cổ đông thì Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu sẽ là 0,5 ($500.000/1.000.000 đô la).
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao cho thấy rằng một công ty có thể phụ thuộc vào vốn vay để tài trợ cho hoạt động của mình. Điều này có thể khiến công ty phải trả lãi suất cao hơn, khiến công ty dễ bị tổn thương hơn trước những thay đổi về lãi suất. Mặt khác, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu thấp có thể cho thấy rằng một công ty có tình hình tài chính vững mạnh và ít phụ thuộc vào tài trợ nợ.
> Xem thêm: Dịch vụ kế toán Hải Phòng
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu là một thước đo quan trọng cho biết mức độ phụ thuộc vào vốn cổ đông của doanh nghiệp. Thông qua việc so sánh vốn chủ sở hữu với tổng tài sản, nhà quản trị có thể hiểu hơn về cách công ty sử dụng tài trợ từ cổ đông.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu = Vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản
Cách tính tỷ lệ này dựa vào thông tin về vốn chủ sở hữu và tổng tài sản từ bảng cân đối kế toán. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu càng cao, cho thấy công ty ít phụ thuộc vào vốn vay và có tài chính ổn định hơn. Tuy nhiên, tỷ lệ này cần được xem xét kết hợp với các yếu tố khác để đưa ra đánh giá chính xác hơn về tình hình tài chính của công ty.
Để đọc bảng cân đối kế toán cho tỷ lệ vốn chủ sở hữu, doanh nghiệp hãy tìm các số liệu về vốn chủ sở hữu và tổng tài sản của cổ đông rồi chia cái trước cho cái sau. Tỷ lệ kết quả sẽ cho biết bao nhiêu tài sản của công ty được tài trợ thông qua vốn cổ đông. Tỷ lệ cao hơn thường được coi là thuận lợi hơn vì điều đó cho thấy rủi ro mất khả năng thanh toán thấp hơn và ổn định hơn trong dài hạn.
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
Chỉ số ROE đánh giá khả năng công ty tạo lợi nhuận dựa trên vốn chủ sở hữu. Bằng cách so sánh thu nhập ròng với vốn chủ sở hữu, doanh nghiệp sẽ có cái nhìn cụ thể hơn về hiệu suất tài chính và khả năng sinh lời của công ty.
ROE = Thu Nhập Ròng / Vốn Chủ Sở Hữu của Cổ Đông
Để đọc bảng cân đối kế toán và tính toán ROE, bạn cần xác định thu nhập ròng của công ty và vốn cổ đông trung bình từ bảng cân đối kế toán.
Thu nhập ròng có thể được tìm thấy trong phần “Báo cáo thu nhập” của bảng cân đối kế toán. Trong khi vốn cổ đông trung bình có thể được tính bằng cách cộng vốn cổ đông đầu và cuối trong một khoảng thời gian nhất định rồi chia cho hai.
Chỉ số ROE được tính bằng cách chia thu nhập ròng cho vốn chủ sở hữu. ROE cao cho thấy công ty có khả năng sinh lời tốt hơn và khả năng quản lý hiệu quả hơn vốn đầu tư của cổ đông. Còn ROE thấp hơn sẽ cho thấy rằng công ty không tạo ra nhiều lợi nhuận so với số vốn cổ đông đã đầu tư.
Tỷ lệ vòng quay tài sản cố định (Asset Turnover Ratio)
Asset Turnover Ratio là một thước đo tài chính được sử dụng để đo lường mức độ hiệu quả của một công ty sử dụng tài sản cố định của mình để tạo ra doanh thu. Bằng cách chia doanh thu thuần cho giá trị tài sản cố định, nhà quản trị sẽ có cái nhìn về hiệu suất kinh doanh và tài sản của công ty.
Tỷ Lệ Vòng Quay Tài Sản Cố Định: Doanh Thu Thuần / Tài Sản Cố Định
Tỷ lệ vòng quay vốn lưu động là một tỷ lệ tài chính giúp các nhà đầu tư và nhà phân tích đánh giá hiệu quả quản lý vốn lưu động của công ty.
Để tính tỷ lệ này, doanh nghiệp hãy chia doanh thu thuần cho vốn lưu động bình quân của công ty. Tỷ lệ này càng cao chứng tỏ công ty quản lý vốn lưu động càng hiệu quả.
Tỷ lệ cao cho thấy công ty đang tạo ra một lượng doanh thu đáng kể với mức đầu tư tối thiểu vào vốn lưu động. Mặt khác, một tỷ lệ thấp cho thấy rằng công ty không sử dụng hiệu quả vốn lưu động của mình để tạo ra doanh thu. Doanh nghiệp hãy liệt kê các tài sản cố định của công ty và các giá trị tương ứng của chúng. Sau đó, doanh nghiệp có thể sử dụng thông tin này để tính Tỷ lệ vòng quay tài sản cố định và phân tích xem công ty có đang sử dụng hiệu quả tài sản cố định của mình để tạo doanh thu hay không. Tỷ lệ cao cho thấy công ty đang tạo ra doanh thu đáng kể từ tài sản cố định của mình, trong khi tỷ lệ thấp có thể sẽ cho thấy công ty cần cải thiện các chiến lược quản lý tài sản của mình.
Hệ số quay vòng vốn lưu động
Tỷ lệ quay vòng vốn lưu động là một tỷ lệ tài chính giúp các nhà đầu tư và nhà phân tích đánh giá hiệu quả quản lý vốn lưu động của một công ty.
Để tính tỷ lệ này, hãy chia doanh thu thuần cho vốn lưu động bình quân của công ty. Tỷ lệ này càng cao chứng tỏ công ty quản lý vốn lưu động càng hiệu quả.
Vòng quay vốn lưu động = Doanh thu thuần/Vốn lưu động
Tỷ lệ cao cho thấy công ty đang tạo ra một lượng doanh thu đáng kể với mức đầu tư tối thiểu vào vốn lưu động. Mặt khác, một tỷ lệ thấp cho thấy rằng công ty không sử dụng hiệu quả vốn lưu động của mình để tạo ra doanh thu.
Bằng cách kiểm tra các tỷ lệ tài chính này và so sánh chúng với các tiêu chuẩn ngành và xu hướng lịch sử, các nhà đầu tư có thể hiểu toàn diện hơn về tình hình tài chính của công ty, xác định các rủi ro tiềm ẩn và đánh giá triển vọng tăng trưởng dài hạn của công ty. Phân tích này cũng có thể giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt về việc mua, nắm giữ hoặc bán cổ phiếu của công ty.
Trên đây là tìm hiểu về bảng cân đối kế toán tài sản và nguồn vốn của chúng tôi. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin hữu ích. Đừng quên truy cập website https://thaiphonggroup.com/ hoặc liên hệ với hotline 090.6151.768 của chúng tôi để nhận thông tin về những sản phẩm mới nhất nhé. Đồng thời, quý khách hàng có thể ghé thăm công ty chúng tôi tại địa chỉ: Tầng 2 – SH508 San Hô, KĐT Vinhomes Marina – đường Võ Nguyên Giáp, P. Vĩnh Niệm, Q.Lê Chân, TP.Hải Phòng. Kế toán Thái Phong luôn đặt chất lượng dịch vụ lên hàng đầu. Thái Phong rất hân hạnh được hợp tác và cung cấp cho khách hàng những dịch vụ chất lượng nhất nhằm đem đến sự hài lòng cho khách hàng.