Trong hoạt động ngân hàng, quy trình thu hồi nợ đóng vai trò quan trọng nhằm đảm bảo tính bền vững và ổn định tài chính. Đây không chỉ là công cụ giúp ngân hàng thu hồi vốn đã cấp mà còn là yếu tố góp phần quản lý rủi ro, duy trì niềm tin của khách hàng và các đối tác. Bài viết dưới đây đơn vị kế toán Thái Phong sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình thu hồi nợ của ngân hàng.

Quy trình thu hồi nợ của ngân hàng là gì?

Quy trình thu hồi nợ của ngân hàng là chuỗi liên tiếp các bước được ngân hàng thực hiện nhằm thu hồi khoản vay đã có các cá nhân, tổ chức vay trước đó. Mọi quy trình đều phải tuân theo những quy định chung, ngân hàng không được tự ý bỏ bất kỳ bước nào và người bị thu hồi cần đảm bảo trả lại đúng theo những gì đã thoả thuận trước và trong khi vay. 

quy trình thu hồi nợ của ngân hàng

Quy trình thu hồi nợ ngân hàng 

Đối tượng của quy trình thu hồi nợ

Đối tượng của quy trình thu hồi nợ của ngân hàng là các khoản nợ đã được ngân hàng cho vay trước đó và đang trong tiến trình thu hồi. Khi không có vấn đề phát sinh vi phạm đến các điều khoản cho vay, người vay phải thanh toán các khoản tiền đúng hạn như đã thoả thuận trong hợp đồng. Tuy nhiên có nhiều trường hợp không tuân thủ theo đúng hợp đồng.

quy trình thu hồi nợ của ngân hàng

Đối tượng của thu hồi nợ gồm gì?

Khi đến thời hạn theo thoả thuận người vay vẫn chưa tiến hành thanh toán thì ngân hàng sẽ cho khoản tiền đó vào nợ quá hạn. Bất kỳ cá nhân, tổ chức nào có tình trạng này cũng sẽ ảnh hưởng đến chính uy tín của cá nhân, tổ chức đó. Những cá nhân, tổ chức ấy sẽ bị xếp vào đối tượng có điểm tín dụng thấp và sẽ khó khăn hơn trong những lần vay sau. Theo quy định hiện hành, nợ tại ngân hàng Việt Nam được chia thành 5 nhóm, bao gồm:

  • Từ 0 – 9 ngày: nợ đủ tiêu chuẩn 
  • Từ 10 – 29 ngày: nợ cần chú ý 
  • Từ 30 – 80 ngày: nợ dưới tiêu chuẩn 
  • Từ 90 – 179 ngày: nợ nghi ngờ
  • Trên 180 ngày: nợ có khả năng mất vốn 

Quy trình thu hồi nợ của ngân hàng

Xử lý nợ quá hạn là một nhiệm vụ rất quan trọng đối với các tổ chức tài chính, đặc biệt là các ngân hàng. Quy trình này không chỉ đảm bảo sự an toàn tài chính mà còn đóng góp vào tính minh bạch và ổn định của hệ thống ngân hàng. Thứ nhất, ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) ban hành các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến việc xử lý nợ quá hạn, bao gồm:

  • Quy định về phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro.
  • Các biện pháp hỗ trợ xử lý nợ xấu thông qua Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC).
  • Các quy định về quản trị rủi ro tín dụng.

Bên cạnh đó, mỗi ngân hàng có thể thiết lập quy trình xử lý nợ quá hạn cụ thể, phù hợp với chiến lược kinh doanh và mức độ rủi ro của mình. Trong điều lệ, hợp đồng cho vay hoặc hợp đồng bảo đảm tiền vay thường quy định rõ:

  • Các quyền và nghĩa vụ của khách hàng trong trường hợp nợ quá hạn.
  • Lãi suất phạt, thời gian gia hạn hoặc các điều khoản liên quan đến tái cấu trúc khoản vay.
  • Quy trình thu hồi nợ: từ việc thông báo, thương lượng, tái cơ cấu khoản vay, đến biện pháp pháp lý hoặc thanh lý tài sản bảo đảm.

quy trình thu hồi nợ của ngân hàng

Quy trình diễn ra việc thu hồi nợ của ngân hàng 

1. Thông báo cho khách hàng về nợ quá hạn 

Thông thường ngân hàng sẽ thực hiện gửi văn bản thông báo qua thư, email hoặc các phương thức được thỏa thuận trong hợp đồng. Văn bản sẽ được ghi nhận và lưu trữ để làm cơ sở pháp lý sau này. Việc này nhằm đảm bảo khách hàng nhận thức được tình trạng nợ quá hạn của mình và các nghĩa vụ pháp lý đi kèm. Nội dung thông báo bao gồm:

  • Số dư nợ gốc quá hạn.
  • Thời điểm bắt đầu quá hạn.
  • Lãi suất phạt áp dụng (có thể cao hơn lãi suất trong hợp đồng ban đầu).
  • Thời hạn khách hàng cần phản hồi.
  • Các hệ quả nếu không thực hiện trả nợ (xử lý tài sản bảo đảm, khởi kiện, hoặc báo cáo CIC).

2. Cơ cấu thời hạn trả nợ 

Hoạt động này giúp hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn tạm thời, đồng thời tạo cơ hội cho ngân hàng thu hồi nợ. Thông thường sẽ được thực hiện bởi quy trình như sau:

  • Đánh giá khả năng trả nợ: Xem xét nguồn thu nhập, tình trạng kinh doanh của khách hàng.
  • Đàm phán với khách hàng: Thỏa thuận về thời gian gia hạn, mức lãi suất, hoặc điều chỉnh số tiền phải trả theo từng kỳ.
  • Ra quyết định: Dựa trên phân tích rủi ro, ngân hàng xác định: thời hạn cơ cấu lại hoặc phương án thanh toán mới.
  • Ký phụ lục hợp đồng: Thực hiện bằng văn bản có giá trị pháp lý.

3. Xử lý tài sản bảo đảm 

Xử lý tài sản bảo đảm để tận dụng tài sản bảo đảm giúp thu hồi nợ khi khách hàng mất khả năng thanh toán. Quy trình xử lý tài sản bảo đảm:

  • Thông báo: Gửi thông báo chính thức đến khách hàng về ý định xử lý tài sản.
  • Đánh giá tài sản: Thực hiện định giá tài sản bảo đảm để đảm bảo minh bạch và phù hợp với giá thị trường.
  • Bán tài sản: Qua đấu giá công khai hoặc bán trực tiếp (theo thỏa thuận). Cần đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật về xử lý tài sản bảo đảm (Luật Dân sự, Nghị định về giao dịch bảo đảm).

Sau đó ngân hàng cần phải phân bổ số tiền thu được thành các khoản sau:

  • Trích trừ chi phí liên quan đến việc xử lý tài sản.
  • Thanh toán nợ gốc, lãi vay và lãi phạt.
  • Trả lại phần dư thừa (nếu có) cho khách hàng.

Với việc xử lý nợ không có tài sản bảo đảm:

  • Nếu tài sản bảo đảm không đủ để trả nợ, phần còn lại sẽ được chuyển thành nợ không có tài sản bảo đảm.
  • Ngân hàng có thể tiếp tục đàm phán, khởi kiện, hoặc bán khoản nợ cho bên thứ ba (ví dụ, VAMC).

Quy trình thu hồi nợ của ngân hàng là một trong những nền tảng vững chắc để ngân hàng vận hành hiệu quả và bền vững. Việc thực hiện đúng quy trình không chỉ bảo vệ quyền lợi của ngân hàng mà còn góp phần củng cố mối quan hệ với khách hàng thông qua sự minh bạch và chuyên nghiệp. Mong rằng những chia sẻ ở trên của kế toán Thái Phong sẽ giúp bạn hiểu hơn về quy trình làm việc của ngân hàng đối với các khoản nợ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *